Trong nguồn nước tự nhiên thường chứa nhiều tạp chất, làm ảnh hưởng đến chất lượng nước uống. Để đảm bảo nguồn nước sạch an toàn, các hệ thống lọc nước ra đời với các loại màng lọc khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta cùng máy lọc nước cnc so sánh màng lọc nước MF, NF (Nano), UF, RO cũng như ứng dụng của từng loại, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Tìm hiểu về các loại màng lọc nước
Màng lọc nước MF
Màng lọc nước MF được cấu tạo từ các sợi polypropylene hoặc polyester được đan xen nhau, tạo thành lớp lưới mịn với kích thước lỗ lọc từ 0.1 – 0.5micromet.
Nguyên lý hoạt động dựa vào cơ chế lọc cơ học, tức là giữ lại các chất rắn, vi khuẩn và các hạt bẩn có kích thước lớn hơn kích thước lỗ lọc. Nước sạch sẽ đi qua màng lọc, trong khi các chất bẩn bị giữ lại bên ngoài.
Ưu điểm
- Hiệu quả lọc cao, loại bỏ được các chất bẩn như vi khuẩn, nấm mốc, rêu, váng bẩn và các hạt chất rắn lơ lửng.
- Tiết kiệm năng lượng, không cần áp lực nước cao để hoạt động.
- Độ bền cao, tuổi thọ của màng lọc MF có thể lên đến 5-10 năm.
Nhược điểm
- Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ, kim loại nặng và hóa chất hòa tan trong nước thấp.
- Không loại bỏ được virus, có thể gây nhiễm khuẩn nếu nguồn nước bị ô nhiễm nặng.
Ứng dụng
- Màng lọc MF được sử dụng để khử trùng lạnh đồ uống và thực phẩm hoặc lọc nước ép trái cây.
- Màng lọc này cũng có khả năng loại bỏ vi khuẩn từ nước, phù hợp để xử lý nước thải, tách dầu và làm trong nước.
- Được áp dụng trong chế biến sản phẩm từ sữa để giữ nguyên hàm lượng protein.
- Sử dụng làm bộ tiền xử lý nước trước khi qua hệ thống RO để giảm áp lực và bảo vệ màng lọc.
Màng lọc nước NF (Nano)
Màng lọc nước NF là loại màng lọc có kích thước lỗ lọc nhỏ hơn, dao động từ 0.01 – 0.1micromet. Màng NF được chế tạo từ các hợp chất polymer tổng hợp như polyamide, polysulfone hoặc cellulose acetate.
Nguyên lý hoạt động của màng NF dựa trên quá trình thẩm thấu, tức là chỉ cho phép các phân tử nước và các ion nhỏ đi qua, trong khi giữ lại các phân tử lớn hơn như muối, vi khuẩn, virus và các chất hữu cơ khác.
Ưu điểm
- Khả năng loại bỏ các chất hữu cơ, muối khoáng và các chất ô nhiễm hòa tan trong nước tốt hơn so với màng lọc MF.
- Khả năng lọc cao, loại bỏ được hầu hết các chất gây ô nhiễm.
- Có thể uống ngay khi lọc.
- Tiết kiệm chi phí
Nhược điểm
- Không loại bỏ hoàn toàn các ion kim loại nặng và một số chất hữu cơ nhỏ.
- Khả năng tái nhiễm bẩn cao hơn so với màng lọc RO.
- Yêu cầu áp lực nước cao hơn so với màng lọc MF.
Ứng dụng
- Xử lý nước thải công nghiệp, nước cấp cho nhà máy sản xuất sữa, đồ uống.
- Loại bỏ chất trừ sâu khỏi nước ngầm và kim loại nặng từ nước thải trong tiệm giặt.
- Giảm hàm lượng muối trong nước lợ.
- Trong công nghiệp hóa chất giúp phục hồi và trao đổi dung môi.
- Loại bỏ một số chất làm sạch khí ngưng tụ trong công nghiệp dầu khí.
- Trong sản xuất tinh dầu ở giai đoạn chiết thô, làm giàu các hợp chất.
- Chiết xuất acid amin, chất béo từ máu và tế bào nuôi cấy trong sản xuất dược phẩm.
Màng lọc nước UF (Ultra Filtration – lọc siêu nhỏ)
Màng lọc nước UF có kích thước lỗ lọc trong khoảng 0.1 – 0.5 micromet, nằm giữa màng lọc MF và NF. Màng UF thường được chế tạo từ các vật liệu như polyethersulfone, polysulfone hoặc cellulose ester.
Nguyên lý hoạt động của màng UF tương tự như màng lọc MF, dựa trên cơ chế lọc cơ học, nhưng có khả năng lọc các phân tử lớn hơn như protein, virut và các chất hữu cơ có trọng lượng phân tử cao.
Ưu điểm
- Loại bỏ hiệu quả các hạt rắn, vi khuẩn, vi sinh vật và tạp chất lớn hơn kích thước lỗ màng.
- Giữ lại ion, khoáng chất, muối khoáng có ích.
- Lọc ở nhiệt độ thường và áp suất thấp, tiết kiệm điện.
- Không gây lãng phí nước.
- Độ bền cao, tuổi thọ của màng lọc UF lên đến 5-7 năm.
Nhược điểm
- Không loại bỏ hoàn toàn các ion kim loại nặng và một số chất hữu cơ nhỏ gây tắc đầu lọc, ảnh hưởng chất lượng nước đã lọc.
- Cần bảo trì và vệ sinh thường xuyên.
- Cần thiết kế hệ thống chứa chất khử trùng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong màng lọc.
Ứng dụng
- Tiền xử lý cho màng lọc RO: khử mặn nước biển, nước mặn và muối.
- Sử dụng trong lĩnh vực lọc nước uống tinh khiết đóng chai.
- Khử trùng nước công nghiệp, chất keo, tạp chất và hữu cơ.
- Lên men công nghiệp, làm sạch công nghệ dược phẩm.
- Xử lý nước tạo nước khoáng, nước suối, nước lọc sinh hoạt gia đình.
- Xử lý nước thải công nghiệp, tái sử dụng.
- Khử trùng, loại bỏ độ đục sản xuất rượu vang.
- Lọc nước nuôi trồng thủy sản.
Màng lọc nước RO
Màng lọc nước RO là loại màng có kích thước lỗ lọc nhỏ nhất, dao động từ 0,0001 – 0,001 micromet. Màng RO thường lọc sạch chất rắn, kim loại nặng, vi sinh vật, vi khuẩn… để có nước uống ngay, không cần đun lại.
Nguyên lý hoạt động của màng RO dựa trên hiện tượng osmosis ngược, tức là áp dụng áp suất cao hơn áp suất osmotic để đẩy nước qua màng lọc, trong khi giữ lại các chất ô nhiễm.
Ưu điểm
- Loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm như vi khuẩn, virus, ion, hóa chất, muối và các chất hữu cơ có kích thước nhỏ.
- Tạo ra nước sạch tinh khiết, phù hợp cho nhu cầu sinh hoạt và sản xuất.
- Hiệu suất lọc cao, lên đến 99% đối với các chất ô nhiễm.
- Tự sục rửa khi lọc giúp tiết kiệm chi phí thay lõi lọc.
- Thường bổ sung lõi chứa khoáng chất có lợi.
- Có thể gắn bơm nước ở nơi áp lực thấp.
Nhược điểm
- Tiêu tốn nhiều năng lượng do cần áp lực cao để hoạt động.
- Đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các loại màng lọc khác.
- Cần bảo dưỡng và thay thế định kỳ để duy trì hiệu suất lọc.
- Không sử dụng được ở nguồn nước nhiễm phèn và có tính axit cao.
- Quá trình lọc thải khoảng 40% lượng nước đầu vào gây phí nước.
- Do có khả năng lọc chất bẩn cao nên tuổi thọ màng lọc ngắn.
Ứng dụng
- Ứng dụng trong lọc nước đóng chai.
- Dùng để khử muối, lọc chất lỏng thực phẩm và sản xuất rượu vang.
- Rửa xe cuối cùng giúp xe sạch, không bị đốm. Nước thấm ngược giảm thiết bị làm khô xe, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Khử muối trong nước biển hoặc nước lợ tạo nước ngọt.
- Khử trùng ngăn chặn vi khuẩn gây bệnh.
So sánh màng lọc nước MF, NF (Nano), UF, RO
Để có cái nhìn tổng quan về các loại màng lọc nước MF, NF, UF và RO, chúng ta sẽ so sánh chúng dựa trên một số tiêu chí quan trọng như nguyên lí hoạt động, kích thước lỗ lọc, khả năng lọc nước và khả năng nước bị tái nhiễm bẩn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại màng lọc:
Tiêu chí | MF | NF (Nano) | UF | RO |
Nguyên lí hoạt động | Dưới áp lực khoảng 100PSI, nước sẽ đi qua màng lọc MF trước khi được lọc tiếp. | Sử dụng áp lực nước từ trên cao (không cần máy bơm) để giữ lại các hạt có kích thước lớn hơn 0.01 micromet. | Nước được đẩy vào lõi lọc với áp suất từ 1 – 5 bars để loại bỏ các chất có kích thước lớn hơn 0.1micromet khỏi nguồn nước. | Chỉ có nước tinh khiết mới có thể đi qua màng lọc bằng cách sử dụng cơ chế thẩm thấu ngược. |
Kích thước lỗ lọc | 0.1 – 0.5 micromet | 0.01 – 0.1 micromet | 0.1 – 0.5 micromet | 0,0001 – 0,001 micron |
Khả năng lọc nước | – Lọc bỏ rắn và bụi trong nước, không lọc hóa chất, vi khuẩn. | – Lọc được chất bẩn, vi khuẩn, vi rút,… – Không thể lọc được ion kim loại nặng, một số chất hữu cơ, vi khuẩn, vi rút nhỏ hơn lỗ lọc. |
– Lọc tạp chất, cặn bẩn – Không lọc vi khuẩn, vi rút, chất hữu cơ, kim loại nặng |
– Lọc nước để uống trực tiếp bằng cách loại bỏ virus, vi khuẩn, amip, asen, ion kim loại nặng và tạp chất. |
Khả năng tái nhiễm bẩn | Cao | Cao | Cao | Rất thấp |
Dựa vào bảng so sánh trên, chúng ta có thể rút ra một số nhận xét sau:
- Màng lọc MF thích hợp cho việc loại bỏ các hạt lớn như vi khuẩn, trong khi màng lọc NF và UF phù hợp cho việc loại bỏ các chất hữu cơ và protein.
- Màng lọc RO có khả năng loại bỏ hầu hết các chất ô nhiễm, tạo ra nước tinh khiết nhất, phù hợp cho nhu cầu sinh hoạt và sản xuất y tế.
- Màng lọc NF, MF, UF có khả năng tái nhiễm bẩn cao, cần chú ý đến việc bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ.
Kết luận
Từ những thông tin trên, chúng ta đã so sánh màng lọc nước MF, NF (Nano), UF, RO để thấy được sự khác biệt. Vì vậy, việc lựa chọn loại màng lọc phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể, nguồn nước đầu vào và yêu cầu về chất lượng nước đầu ra.
Trong trường hợp không chắc chắn, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo hệ thống lọc nước hoạt động hiệu quả và bền vững.