Categories
Cẩm nang

Rối loạn điện giải là tình trạng tăng hoặc giảm các chất điện giải trong máu, dẫn đến những tác động nghiêm trọng đến hoạt động của tế bào trong cơ thể. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của rối loạn, bệnh nhân có thể trải qua nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau. Hãy cùng CNC VIETNAM tham khảo ngay nhé!

Chất điện giải là gì? Ý nghĩa của chất điện giải đối với cơ thể

Chất điện giải là những khoáng chất có điện tích có mặt trong máu của con người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và duy trì sự cân bằng của dịch trong cơ thể. Những chất điện giải chính bao gồm: natri, kali và magiê. Bên cạnh đó, còn có một số chất điện giải khác như: phốt-phát, canxi, clorua, bicarbonat…

chất điện giải là gì

Các chất điện giải giữ nhiều vai trò thiết yếu đối với cơ thể:

  • Quản lý sự cân bằng lượng chất lỏng trong cơ thể.
  • Duy trì sự cân bằng axit – bazo, đảm bảo mức pH trong máu ổn định.
  • Tham gia vào việc vận chuyển dinh dưỡng đến các tế bào.
  • Hỗ trợ quá trình loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.
  • Giúp điều chỉnh và duy trì huyết áp.
  • Tăng cường chức năng của tim mạch và cơ bắp.
  • Cải thiện hoạt động của hệ thần kinh trung ương.

Rối loạn điện giải thường xảy ra ở những người có chế độ ăn uống không hợp lý, như ăn quá ít muối hoặc quá mặn, tiêu thụ nhiều nước tăng lực, nước ngọt… và cũng gặp ở những người đang bị bệnh hoặc mắc các bệnh lý mãn tính hoặc cấp tính.

Triệu chứng của rối loạn điện giải

Chứng rối loạn chất điện giải phổ biến nhất là sự mất cân bằng Natri và Kali – hai khoáng chất quan trọng hàng đầu trong nhóm các chất điện giải.

Rối loạn Natri

Natri là nguyên tố quan trọng trong muối, giúp cân bằng axit-bazo, duy trì huyết tương và hỗ trợ tế bào. Nồng độ bình thường từ 135 đến 145 mmol/l.

Nếu nồng độ Natri tăng, người bệnh có thể khát, chán ăn, buồn nôn, thậm chí chuột rút, lú lẫn và yếu cơ. Trẻ em có thể kích thích, co giật nếu nồng độ quá cao. Khi nồng độ Natri giảm, triệu chứng có thể là khô miệng, hoa mắt, ngất xỉu, tim đập nhanh, và nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc và suy thận.

Rối loạn mức độ Kali

Kali là khoáng chất quan trọng cho cơ thể, đặc biệt cho tim mạch. Nó giúp truyền tín hiệu và hưng phấn cơ tim, duy trì cân bằng nước và điện giải, hỗ trợ tiêu hóa và tiết niệu, cũng như sản xuất protein và chuyển hóa glucose. Nồng độ kali bình thường trong máu là 3.5 – 5 mmol/l.

Tăng kali trong máu thường gặp trong rối loạn điện giải và có thể gây triệu chứng như đầy bụng, liệt ruột, rối loạn nhịp tim… Nếu không điều trị kịp thời, nguy cơ tử vong cao. Ngược lại, giảm kali có thể gây đầy bụng, tiêu chảy, mệt mỏi, và tổn thương tim cùng các cơ quan khác, nhất là thận.

triệu chứng của rối loạn

Nguyên nhân gây ra rối loạn chất điện giải

Nguyên nhân chính dẫn đến rối loạn chất điện giải thường là do các bệnh lý cấp tính hoặc mãn tính, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc. Hơn nữa, nguyên nhân gây ra cũng phụ thuộc vào loại khoáng chất mà cơ thể đang thiếu hoặc thừa.

Rối loạn Natri

Bệnh nhân có thể bị tăng natri trong máu do tiêu thụ quá nhiều muối trong chế độ ăn hàng ngày hoặc do sử dụng một số loại thuốc điều trị.

Nguyên nhân dẫn đến thiếu hụt natri trong máu có thể bao gồm:

  • Chứng suy giảm chức năng vỏ thượng thận;
  • Các bệnh lý khiến cơ thể mất nhiều muối qua nước tiểu, mồ hôi, hoặc đường tiêu hóa (như say nắng, nôn ói kéo dài, đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy,…);
  • Tổn thương nặng ở ống thận, suy giảm chức năng thận;
  • Những người đang sử dụng thuốc lợi tiểu;…
  • Hội chứng SIADH là tình trạng tiết hormone ADH quá mức, dẫn đến giữ nước và làm giảm nồng độ Natri trong máu.

Rối loạn Kali

Nồng độ Kali trong máu có thể tăng cao do nhiều nguyên nhân như: sốc phản vệ, bỏng nặng, chấn thương, tiêu cơ vân, tan máu, bệnh thận hoặc suy vỏ thượng thận…

Ngược lại, hạ Kali máu thường gặp ở những người có chế độ ăn uống kém, nhịn ăn, ăn kiêng không hợp lý, hoặc đang sử dụng thuốc lợi tiểu hay các loại thuốc chứa cortisol trong thời gian dài.

Những cách điều trị rối loạn điện giải hiệu quả nhất

Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt hoặc thừa các chất điện giải, bác sĩ sẽ có những chỉ định điều trị khác nhau cho bệnh nhân gặp phải rối loạn chất điện giải.

Dành cho bệnh nhân bị thiếu hụt điện giải

Bác sĩ có thể dùng phương pháp truyền tĩnh mạch để cung cấp điện giải trực tiếp cho cơ thể, đặc biệt cho bệnh nhân mất nước do tiêu chảy hoặc nôn. Người bệnh cần cải thiện dinh dưỡng và khoáng chất qua chế độ ăn.

Nếu rối loạn chất điện giải do vi khuẩn, bệnh nhân cần kháng sinh để nhanh khỏi bệnh. Trong trường hợp thiếu hụt nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê thuốc bổ sung khoáng chất như Kali clorua, Magie oxit, Canxi để bù đắp lượng thiếu hụt.

điều trị rối loạn điện giải

Đối với bệnh nhân có nồng độ các chất điện giải tăng cao

Trong trường hợp nhẹ, bác sĩ sẽ kê thuốc giúp loại bỏ khoáng chất thừa. Nếu rối loạn điện giải liên quan đến bệnh lý, cần điều trị cả hai vấn đề.

Nếu tình trạng không cải thiện sau khi dùng thuốc, đặc biệt nếu tính mạng bị đe dọa, bác sĩ có thể chỉ định chạy thận nhân tạo để loại bỏ chất thải trong máu. Phương pháp này dành cho bệnh nhân có thận bị tổn thương, nhưng khá tốn kém.

Rối loạn chất điện giải có thể gây nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời, ngay cả dẫn đến tử vong. Hãy bổ sung điện giải qua thực phẩm hoặc nước từ máy lọc điện giải. Nếu có triệu chứng rối loạn, hãy đến bệnh viện sớm để được điều trị.

Chia sẻ kinh nghiệm chọn mua máy lọc nước điện giải

Lưu ý về nguồn nước đầu vào và các biện pháp tiền xử lý thích hợp

Chọn giải pháp tiền xử lý và nguồn nước đầu vào là yếu tố quan trọng khi mua máy lọc nước ion kiềm, ảnh hưởng đến 50% chất lượng nước và độ bền máy. Không có máy nào xử lý tốt cho tất cả nguồn nước. Mỗi loại nước có đặc điểm khác nhau; nếu không phù hợp, nước lọc sẽ không đảm bảo và máy nhanh hỏng.

Việc chọn bộ tiền lọc cũng rất cần thiết, vì nó giúp:

  • Ngăn cặn bám trên điện cực, tăng độ bền máy.
  • Xử lý tạp chất ô nhiễm, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của Bộ Y Tế.
  • Nâng cao khả năng điện li của nước.

Chọn sản phẩm có thông số Hydrogen rõ ràng từ nhà sản xuất

Chọn sản phẩm có thông số rõ ràng từ nhà sản xuất, đặc biệt là độ pH 9.5. Theo chuyên gia, nước an toàn để uống có pH từ 7.0 đến 9.5, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.

Nhiều người bán phóng đại công dụng nước ion kiềm mà không cảnh báo về nước pH > 10. Hiệp hội ion kiềm Nhật Bản tuyên bố nước pH > 10 KHÔNG ĐƯỢC UỐNG. Chưa có nghiên cứu nào chứng minh công dụng của nước này như quảng cáo, ví dụ như rửa rau củ. Các gia đình có trẻ nhỏ và người già cần cẩn trọng khi sử dụng máy lọc nước ion kiềm pH > 10 để tránh nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe.

thông số hydrogen rõ ràng

Lưu ý đến sự an toàn cho gia đình, đặc biệt là người cao tuổi và trẻ em

Đây là máy lọc nước cao cấp, công dụng đa dạng và cách sử dụng phức tạp. Có nước uống được và không được, như nước có độ pH 10 không nên uống theo khuyến cáo của hiệp hội y tế Nhật Bản. Do đó, nếu gia đình bạn có trẻ nhỏ hoặc người lớn tuổi, hãy lựa chọn những loại máy dễ sử dụng hoặc có chế độ an toàn.

Kết luận

Rối loạn điện giải là một tình trạng nghiêm trọng có thể gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Việc nắm bắt nguyên nhân và phương pháp điều trị là rất quan trọng để bảo vệ cơ thể. Sử dụng nước ion kiềm từ máy lọc như CNC Việt Nam là một biện pháp hiệu quả giúp cân bằng điện giải và cung cấp khoáng chất cần thiết, góp phần nâng cao sức khỏe toàn diện. Hãy chủ động duy trì sự cân bằng điện giải để đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *