Categories
Cẩm nang

Nước điện giải có vai trò khá quan trọng đối với sức khỏe, giúp bổ sung lượng lớn khoáng chất bị thiếu hụt. Nó cũng hỗ trợ duy trì quá trình trao đổi chất trong cơ thể, ngăn ngừa tình trạng mất nước. Vì vậy, nước điện giải là cần thiết cho mọi người ở mọi độ tuổi. Hãy cùng CNC Vietnam tham khảo các loại nước điện giải tốt và an toàn cho sức khỏe dưới đây.

Tổng hợp các loại nước điện giải tốt và an toàn hiện nay

Nước dừa

Nước dừa là một loại đồ uống mát lạnh quen thuộc với nhiều người, nằm trong danh sách các loại nước điện giải. Giá của nước dừa khá phải chăng, và người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm mua ở bất kỳ đâu. Mặc dù chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe, nhưng người dùng chỉ nên tiêu thụ 1 quả mỗi ngày và không nên uống liên tục trong nhiều ngày.

Thành phần và công dụng:

  • 95% nước: Cung cấp độ ẩm nhanh chóng
  • Natri: Khoáng chất thiết yếu giúp bổ sung nước và ngăn ngừa tình trạng mất nước
  • Kali, magie, canxi: Hỗ trợ hoạt động của tế bào, cơ xương và hệ thần kinh
  • Nhiều vitamin (C, B): Tăng cường hệ miễn dịch và giúp phục hồi sức lực nhanh chóng
  • Đường và muối: Hai thành phần cần thiết trong các chất điện giải

Cách sử dụng:

  • Tần suất: 1 quả dừa/ngày (không nên duy trì thường xuyên)
  • Liều lượng: 1 quả dừa (khoảng 200 – 500ml)
  • Thời điểm: Trước và sau bữa ăn, trước khi đi ngủ, sau khi tập thể dục

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên uống nước dừa đối với những người có vấn đề sức khỏe như: bệnh thận, xơ nang, tiểu đường, hoặc chuẩn bị phẫu thuật,…
  • Phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu không nên uống nước dừa, các tháng tiếp theo nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
  • Tránh uống nước dừa vào buổi tối vì có thể gây cảm lạnh, đau nhức xương khớp, và mệt mỏi
  • Hạn chế uống khi quá no hoặc quá đói
  • Nên thêm một chút muối vào nước dừa để giảm tình trạng khó tiêu và đầy bụng.

Nước ion kiềm

Người dùng có thể bổ sung chất điện giải thông qua nước uống hàng ngày. Hiện nay, nhiều loại máy lọc nước đã được trang bị chức năng lọc ion kiềm với hàm lượng khoáng chất cao và khả năng chống oxy hóa hiệu quả. Nước này có tính kiềm tự nhiên, với độ pH trên 7.0, được tạo ra từ công nghệ điện giải tách nước thành các ion H+ và OH-.

Người tiêu dùng nên chọn mua các máy lọc nước có tính năng này để chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất. Một số máy lọc nước ion kiềm phổ biến mà nhiều người yêu thích hiện nay bởi giá cả phải chăng và công nghệ tiên tiến, không chỉ giúp bổ sung chất điện giải mà còn hỗ trợ thanh lọc cơ thể, ngăn ngừa nhiều bệnh nguy hiểm, kéo dài tuổi thọ và giảm lão hóa.

Thành phần và tác dụng:

  • Hydroxit (OH-): là ion kiềm giúp kiềm hóa nước, điều chỉnh độ pH, cung cấp lượng lớn chất điện giải, trung hòa axit dư thừa, duy trì sự ổn định của môi trường nội môi, chống oxy hóa, loại bỏ gốc tự do nguy hiểm và phòng ngừa nhiều bệnh như ung thư, tiểu đường, gout, bệnh tiêu hóa, viêm khớp,…
  • Hydrogen: giúp kéo dài tuổi thọ, chống lão hóa, tăng cường hệ miễn dịch và đào thải độc tố nhanh chóng, góp phần vào sức khỏe tinh thần tốt.
  • Giàu khoáng chất: chứa canxi, magie, natri và canxi tự nhiên cần thiết cho hoạt động sống của cơ thể.

Cách sử dụng:

  • Tần suất uống: 7 – 8 lần/ngày
  • Liều lượng uống: khoảng 1,5 – 2 lít/ngày
  • Thời gian uống: có thể vào các khung giờ như 7h00, 9h00, 11h30, 13h30, 15h00, 17h00, 20h00, 22h00

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên uống nước ion kiềm nếu mắc các bệnh về thận, người già trên 80 tuổi và trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
  • Không dùng nước ion kiềm để pha sữa hoặc thức ăn cho trẻ nhỏ.
  • Nên tránh uống nước trong bữa ăn, tốt nhất là uống sau khi ăn từ 30 – 45 phút.
  • Trẻ em từ 4 tuổi trở lên có thể uống nước ion kiềm vào nhiều thời điểm trong ngày, nhưng cần đảm bảo lượng nước phù hợp với trọng lượng cơ thể.

Sữa

Sữa tươi không chỉ cung cấp canxi mà còn là một trong các loại nước điện giải tốt và an toàn. Trong sữa có nhiều dưỡng chất thiết yếu ảnh hưởng đến sự phát triển của cơ bắp, răng và xương. Việc uống sữa sau mỗi buổi tập thể dục hoặc lao động nặng sẽ giúp cơ thể phục hồi rõ rệt. Nếu bạn chỉ sử dụng sản phẩm thuần chay, có thể lựa chọn các loại sữa từ thực vật như sữa đậu nành.

sữa tươi

Thành phần và công dụng:

  • Protein: Gồm hai loại chính là casein và whey protein, cung cấp năng lượng và tham gia vào quá trình tổng hợp các chất.
  • Vitamin: Sữa tươi chứa nhiều vitamin như A, D, B12, riboflavin, niacin, giúp sản xuất năng lượng và bảo vệ mắt, xương, cơ và hệ thần kinh.
  • Khoáng chất: Có nhiều canxi, magie, kali, phốt pho, hỗ trợ hoạt động sống của tế bào và nhiều cơ quan trong cơ thể.
  • Chất béo: Chứa nhiều chất béo tự nhiên, bao gồm cả axit béo no và không no.
  • Lactose: Là một loại đường tự nhiên, giúp tạo năng lượng và tăng cường hấp thụ canxi, magie, kẽm.

Cách sử dụng:

  • Tần suất: 1 – 3 ly/ngày.
  • Liều lượng: Khoảng 650ml/ngày.
  • Thời gian: Uống sau bữa sáng, sau khi tập thể dục, và trước khi đi ngủ 2 tiếng.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Không nên uống sữa cùng với nước trái cây, cam hay thuốc, vì có thể gây ngộ độc, khó tiêu, đầy bụng hoặc tiêu chảy.
  • Tránh cho thêm đường vào sữa, đặc biệt là sữa nóng, vì có thể tạo ra phản ứng giữa lysine và fructose, gây độc hại cho cơ thể.
  • Không uống sữa khi đói, vì dễ dẫn đến tình trạng mệt mỏi, buồn ngủ và rối loạn tiêu hóa.
  • Tránh uống sữa trước và sau khi ăn hải sản hoặc socola, vì có thể làm mất cảm giác ngon miệng, buồn nôn, khó tiêu, thậm chí gây hại cho thận.

Các loại nước ép từ trái cây

Các loại nước ép trái cây, đặc biệt là dưa hấu, có khả năng cung cấp khoảng 6% nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày. Tuy nhiên, hàm lượng natri trong các loại nước ép này khá thấp, vì vậy người dùng nên kết hợp khéo léo với các loại nước uống hoặc thực phẩm khác.

Thành phần và công dụng:

  • Nước và đường: nước là thành phần chủ yếu trong nước ép, giúp hỗ trợ quá trình trao đổi chất và duy trì độ ẩm. Đường được thêm vào để tăng vị ngọt và cung cấp năng lượng.
  • Chất xơ: bên cạnh rau củ, nước ép cũng cung cấp một lượng lớn chất xơ, giúp duy trì hệ tiêu hóa, ổn định huyết áp và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Vitamin và khoáng chất: nước ép chứa nhiều loại vitamin (A, C, E) và khoáng chất (kali, magie, canxi). Tùy thuộc vào từng loại nước ép mà tỷ lệ các thành phần này có thể khác nhau.

Cách sử dụng:

  • Tần suất uống: 1 – 2 ly mỗi ngày
  • Liều lượng: trung bình 240ml/ngày
  • Thời điểm uống: sau bữa sáng, giữa các bữa ăn chính, sau khi tập luyện

Lưu ý khi sử dụng:

  • Uống nước ép nguyên chất là tốt nhất: người dùng có thể thêm đường để tăng cường năng lượng, nhưng không nên cho quá nhiều đường vì có thể dẫn đến béo phì.
  • Không nên thêm các chất khác như sữa tươi hay sữa bột vào nước ép: sự phản ứng giữa các thành phần có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
  • Nên uống nước ép ngay lập tức hoặc để tối đa 2 giờ.
  • Không hâm nóng nước ép: nhiệt độ cao sẽ làm mất đi các vitamin và chất dinh dưỡng trong nước ép.

Các loại sinh tố

Giống như nước ép trái cây, sinh tố cũng nằm trong nhóm các loại nước điện giải có lợi cho sức khỏe. Đây là những loại đồ uống bổ dưỡng và thơm ngon mà mọi người có thể thưởng thức hàng ngày với chi phí hợp lý. Khi làm sinh tố, người dùng nên kết hợp nhiều loại trái cây và rau củ để tăng cường hương vị. Một số loại sinh tố được yêu thích bao gồm:

các loại sinh tố

Healthy fruit and vegetable smoothies

Thành phần và công dụng:

  • Chất xơ: hỗ trợ hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Khoáng chất: cung cấp một lượng nhỏ các khoáng chất như kali, magie, manga, tham gia vào quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
  • Chất chống oxy hóa và flavonoid tự nhiên: giúp giảm viêm nhiễm, loại bỏ gốc tự do và trẻ hóa làn da.
  • Vitamin: cung cấp đa dạng vitamin trong mỗi ly sinh tố.

Cách sử dụng:

  • Tần suất: 1 – 2 ly/ngày.
  • Liều lượng: khoảng 240ml/ngày.
  • Thời điểm: sau bữa sáng, giữa các bữa ăn chính, hoặc sau khi tập luyện.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Hạn chế kết hợp quá nhiều loại trái cây.
  • Nên uống sinh tố ngay sau khi pha chế, không để lưu trữ quá lâu.
  • Giảm lượng đường thêm vào sinh tố: vì trong sinh tố đã có đường tự nhiên, nên hạn chế thêm để tránh tăng calo.

Đồ uống thể thao

Đồ uống thể thao có hàm lượng nước và carbohydrate cao, được thiết kế cho những người tham gia các hoạt động thể chất cường độ lớn. Loại nước này giúp bổ sung nước nhanh chóng và phục hồi sức lực hiệu quả. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chứa nhiều thành phần không tốt cho sức khỏe như phẩm màu, hương liệu tổng hợp và đường.

Thành phần và công dụng:

  • Nước: thành phần chủ yếu, giúp duy trì độ ẩm và giải khát
  • Đường: cung cấp glucose hoặc fructose, giúp nạp năng lượng nhanh
  • Muối và khoáng chất: bù đắp điện giải bị mất trong quá trình tập luyện
  • Vitamin: bao gồm vitamin C và vitamin B
  • Caffeine và các chất kích thích khác: tăng cường sự tỉnh táo và hiệu suất làm việc

Cách sử dụng:

  • Tần suất uống: nên hạn chế uống thường xuyên
  • Liều lượng: từ 1 – 2 lít mỗi ngày
  • Thời gian uống: 2 giờ trước khi tập, 15 phút trong và sau khi tập

Lưu ý khi sử dụng:

  • Chỉ cần thiết cho những người thường xuyên tập thể dục cường độ cao; người bình thường có thể sử dụng các loại nước bù điện giải khác
  • Kiểm tra thành phần trong nước thể thao
  • Lựa chọn loại nước thể thao phù hợp: trên thị trường có nhiều loại khác nhau, người dùng nên xem xét tình trạng sức khỏe để chọn loại nước thích hợp
  • Không nên uống nước thể thao liên tục quá thường xuyên.

Nước khoáng đóng chai

Nước điện giải đóng chai, hay còn gọi là nước ion kiềm đóng chai, là loại nước cung cấp dưỡng chất nhanh chóng và mang lại sự tiện lợi trong quá trình sử dụng. Nếu bạn thường xuyên mua nước đóng chai, nên cân nhắc việc đầu tư vào máy lọc nước ion kiềm để tiết kiệm chi phí và thời gian.

các loại nước điện giải

Thành phần và công dụng:

  • Thành phần của nước điện giải đóng chai tương tự như nước ion kiềm từ máy lọc, nhưng chỉ số ORP thường thấp hơn và không có khả năng chống oxy hóa.
  • Hàm lượng kiềm vừa đủ giúp cân bằng độ kiềm trong cơ thể, hỗ trợ chức năng tiêu hóa và dạ dày.
  • Chứa nhiều vi khoáng tự nhiên, tốt cho hệ miễn dịch và giúp cân bằng năng lượng phục hồi cơ thể.

Cách sử dụng:

  • Tần suất uống: 2 – 3 chai/ngày.
  • Liều lượng uống: 1.5 – 2 lít/ngày.
  • Thời gian uống: vào các khung giờ vàng như 7h00, 9h00, 11h30, 13h30, 15h00, 17h00, 20h00, 22h00.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Kiểm tra kỹ thành phần nước và chỉ mua từ các thương hiệu uy tín.
  • Không uống nếu mắc bệnh thận hoặc ở độ tuổi trên 80 và dưới 6 tháng.
  • Không dùng nước ion kiềm để pha sữa hoặc thức ăn cho trẻ nhỏ.
  • Nên uống sau bữa ăn từ 30 – 45 phút, không uống trong bữa ăn.

Kết luận

Để giữ gìn sức khỏe một cách tốt nhất, mọi người nên thường xuyên bổ sung các loại nước điện giải cần thiết và duy trì chế độ ăn uống hợp lý, đầy đủ dinh dưỡng. Việc này không chỉ giúp cơ thể hoạt động hiệu quả mà còn nâng cao sức đề kháng, từ đó góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *